TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừng quay

ngừng quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng thu hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngừng quay

abblenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Das Ende des Reibvorganges kann man entwe-der durch Stillstand der Fügeteile, oder durchLösen der Haltevorrichtung (Bild 1) erreichen.

:: Để chấm dứt quá trình quay ma sát, người ta có thể ngừng quay chi tiết hàn hoặc táchrời dụng cụ kẹp (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neigt das Rad nicht mehr zum Durchdrehen, oder wird Bodenhaftung erkannt, so wird der Bremsdruck abgebaut.

Nếu bánh xe có xu hướng ngừng quay trượt, hoặc phát hiện có độ bám mặt đường, áp suất phanh sẽ giảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte abblenden!

làm ơn dừng lại! Ị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblenden /(sw. V.; hat)/

(Film) ngừng quay; ngừng thu hình;

làm ơn dừng lại! Ị : bitte abblenden!