TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngại ngân

ngại ngân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngại ngùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

ngại ngân

verlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unentschlossen sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unschlüssig sein schwanken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngại ngân,ngại ngùng

verlegen (a); unentschlossen sein, unschlüssig sein schwanken vi