TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngại

ngại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngại

 afraid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngại

sich furchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angst haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befürchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besorgnisse hegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Materialstärken bis 10 mm sind dabei kein Problem.

Không có trở ngại cho bề dày vật liệu đến 10 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entkräften des Vorbehaltes

Vô hiệu hóa điều nghi ngại

Schnelles und störungsfreies Schalten ermöglichen.

Giúp chuyển số nhanh, không bị trở ngại.

Positive Aufnahme des Vorbehaltes! (Ausdruck von Verständnis)

Tiếp nhận điều nghi ngại một cách tích cực (Thể hiện sự thông hiểu).

Bei einem Dauerton steht eine Berührung mit dem Hindernis unmittelbar bevor.

Âm thanh liên tục, việc va chạm với những chướng ngại sắp xảy ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afraid

ngại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngại

sich furchten, fürchten vi, Angst haben, befürchten vi, Besorgnisse hegen; anh dừng ngại gl cả Sie haben nichts zu befürchten, Sie haben vor ihm nichts zu fürchten; dáng ngại besorgniserregend (a)