TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưng hoạt động

ngưng hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa vĩnh viễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngưng hoạt động

deactivate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 deactivate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngưng hoạt động

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Leckagen lassen sich einzelne Rohre durch Verstopfen außer Betrieb setzen

Nếu bị rò rỉ thì từng ống riêng có thể ngưng hoạt động bằng cách được bít lại

Bei längerem Stillstand und bei Frostgefahr evtl. Pumpe entleeren und von der Stromversorgung trennen.

Nếu máy bơm ngưng hoạt động lâu và để tránh đóng băng trong ống đôi khi cần xả chất lỏng bơm và đóng nguồn điện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter ca. 6 km/h schaltet das ABS generell ab, damit das Fahrzeug zum Stehen kommt.

Dưới 6 km/h, ABS thường ngưng hoạt động để xe dừng lại.

Fällt jedoch die Vermittlungsstelle aus, arbeitet das gesamte Netzwerk nicht mehr.

Tuy nhiên, nút mạng trung tâm bị sự cố sẽ làm toàn mạng ngưng hoạt động.

Der Zylinder, der die Kurbelwelle auf Grund der aussetzenden Zündung nicht beschleunigte, wird abgeschaltet.

Xi lanh có trục khuỷu không được gia tốc do không được đánh lửa sẽ bị ngưng hoạt động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kleinen Läden gehen alle ein

tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa

die Zeitung ist eingegangen

tờ báo đã đình bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) ngưng hoạt động; giải tán; đóng cửa vĩnh viễn (vì không sinh lợi, không hiệu quả);

tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa : die kleinen Läden gehen alle ein tờ báo đã đình bản. : die Zeitung ist eingegangen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deactivate /xây dựng/

ngưng hoạt động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deactivate

ngưng hoạt động