TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngược hướng

ngược hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghịch đảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sai mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngược hướng

reversalquay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ngược hướng

seitenverkehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fotodioden werden in Sperr­ richtung (Rückwärtsrichtung) betrieben (Bild 2).

Điôt quang được vận hành theo hướng ngược (hướng lùi) (Hình 2).

Der Elektromotor wird so bestromt, dass er das Schneckenrad in entgegengesetzter Richtung zur Lenkraddrehrichtung verdreht.

Động cơ điện được cung cấp điện sao cho bánh vít quay theo hướng ngược hướng quay của vành tay lái.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Resultierende aus Kräften mit gleicher bzw. entgegen gesetzter Richtung

Hình 1: Hợp lực từ các lực cùng hướng hay  ngược hướng

Fließt das Mediumentgegen der Pfeilrichtung, verschließt der Abschlusskörperden Durchfluss.

Khi lưu chất chảy ngược hướng mũi tên, bộ phận chắn kín sẽ tự đóng để ngăn chảy ngược.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammensetzung zweier entgegengesetzt gerichteter Kräfte auf einer Wirkungslinie

Tổng hợp hai lực ngược hướng trên một đường tác dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen den Wind rudern

chèo thuyền ngược hướng gió.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitenverkehrt /(Adj.)/

sai mặt; ngược bên; ngược hướng;

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

(nói về không gian) (chuyển động) ngược chiều; ngược dòng; ngược hướng (wider);

chèo thuyền ngược hướng gió. : gegen den Wind rudern

Từ điển toán học Anh-Việt

reversalquay

ngược hướng, sự nghịch đảo