TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người trưởng thành

người trưởng thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

người trưởng thành

 adult

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erst mehr als 2000 mg Nitrat führen bei Erwachsenen zu Übelkeit, Erbrechen und Atemnot, mehr als 8000 mg können tödlich wirken.

Phải trên 2000 mg nitrate mới gây sự khó chịu, buồn nôn và tình trạng khó thở ở người trưởng thành, trên 8000 mg có thể gây tử vong.

Die Unbedenklichkeitsgrenze für Nitrat beträgt nach einer Empfehlung der Weltgesundheitsorganisation (WHO) für Erwachsene: 3,65 mg Nitrat pro kg Körpergewicht und Tag.

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới, giới hạn an toàn của nitrate đối với người trưởng thành là: 3,65 mg nitrate mỗi kg trọng lượng cơ thể.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erwachsenen-Ich-Zustand

Trạng thái Tôi-Người trưởng thành

Mit den Ich-Zuständen werden die Verhaltensmuster beschrieben, in denen sich Menschen wie Kinder benehmen („Kind-Ich“), wie ihre eigenen Eltern („Eltern-Ich“) oder wie logisch denkende Erwachsene („Erwachsenen-Ich“).

Thông qua những trạng thái này, các kiểu thái độ được miêu tả, trong đó con người xử sự hoặc như một đứa trẻ (Tôi-Đứa trẻ), hoặc như chính ba mẹ của họ (Tôi-Ba mẹ), hoặc như những người trưởng thành có tư duy logic (Tôi-Người trưởng thành).

Wer sich mit der gegenwärtigen Realität auseinandersetzt, Tatsachen sammelt und sie objektiv verarbeitet, befindet sich im Erwachsenen-Ich-Zustand.

Những người quan tâm đến thực trạng hiện tại, thu lượm và đánh giá khách quan các dữ kiện, thì họ đang trong trạng thái Tôi-Người trưởng thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adult

người trưởng thành

 adult /y học/

người trưởng thành