TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thợ

người thợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người thợ

 man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người thợ

Kumpel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Schutz der Mitarbeiter vor Verbrennungen befindet sich über dem beheizten Zylinder eine Abdeckung.

Để bảo vệ người thợ khỏi bị bỏng, xi lanh gia nhiệt phải có lớp vỏ bọc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die gleiche Szene beobachtet der Bäcker auf der anderen Straßenseite.

Người thợ bánh mì bên kia đường cũng nhìn những cảnh tượng này.

Eine Markise quietscht leise, als der Hutmacher seinen Laden in der Marktgasse erreicht.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the other side of the street, the baker observes the same scene.

Người thợ bánh mì bên kia đường cũng nhìn những cảnh tượng này.

An awning creaks quietly as the milliner arrives at his shop on Marktgasse.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werker /der; -s, - (veraltet, noch in Zus.)/

công nhân; người thợ (Arbeiter);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 man

người thợ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người thợ

người thợ

Kumpel m, Arbeiter m; người thợ cả Meister m