TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tạo

người tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

người tạo

 originator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie stammen aus natürlichen Quellen (z. B. Vulkane, Brände, Bodenerosion, Bodenmikroorganismen) oder entstehen als anthropogene Emissionen durch die menschliche Tätigkeit.

Chúng xuất phát từ những nguồn tự nhiên (thí dụ như núi lửa, những đám cháy, sự xói mòn đất, vi sinh vật trong đất) hay từ những phát thải có nguồn gốc từ con người, do hoạt động của con người tạo ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zudem verstärkt die Lenkung das durch Handkraft am Lenkrad erzeugte Drehmoment.

Ngoài ra, hệ thống lái làm tăng thêm momen quay do sức tay người tạo ra ở tay lái.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originator

người tạo