Talent /[ta'lent], das; -[e]s, -e/
người có tài;
người tài năng;
nhân tài;
u /.ber.flie.ger, der/
người thông minh;
người tài năng;
người khéo léo (hơn bình thường);
Begabte /der u. die; -n, -n/
người có năng khiếu bẩm sinh;
nhân tằi;
người tài năng;