TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quen

người quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người quen

Herrenbekanntschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Damenbekanntschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er ladete nicht bloss seine Verwandte, Freunde und Bekannte, sondern auch die weisen Frauen dazu ein, damit sie dem Kind hold und gewogen wären.

Vua mời tất cả bà con họ hàng, bạn bè thân thuộc, người quen và mời cả các bà mụ đến để họ tận tâm săn sóc, thương yêu con mình.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden von Anwendern eingesetzt, die vorwiegend Verknüpfungssteuerungen einsetzen und das Arbeiten mit Schützsteuerungen gewohnt sind (Bild 2).

Ngôn ngữ này được đưa vào sử dụng cho những người quen dùng điều khiển kết hợp logic và làm việc với hệ điều khiển bảo vệ (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige kennen ihn, versuchen seine Aufmerksamkeit auf sich zu lenken oder ihn zu grüßen.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people know him, try to catch his eye or say hello.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Herren bekanntschaft machen (ugs.)

làm quen với một người đàn ông.

eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)

làm quen với một phụ nữ.

wir sind alte Bekannte

chúng tôi là người quen cũ

er ist ein alter Bekannter von mir

anh ấy là người quen cũ của tôi

viele Bekannte haben

có nhiều người quen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrenbekanntschaft /die/

người quen; bạn trai (của một phụ nữ);

làm quen với một người đàn ông. : eine Herren bekanntschaft machen (ugs.)

Damenbekanntschaft /die/

người quen; bạn gái (của một người đàn ông);

làm quen với một phụ nữ. : eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)

Be /kann. te, der u. die; -n, -n/

người quen; bạn bè (Freunde);

chúng tôi là người quen cũ : wir sind alte Bekannte anh ấy là người quen cũ của tôi : er ist ein alter Bekannter von mir có nhiều người quen. : viele Bekannte haben