TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quảng cáo

người quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật để quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi rao hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người quảng cáo

Propagandist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AushängeSchild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marktschreier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marktschreier /m -s, =/

kẻ bịp bợm, người quảng cáo, ngưỏi rao hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Propagandist /der; -en, -en; Pro.pa.gan- dis.tin, diẹ; -, -nen/

(Wutsch ) người quảng cáo; người tiếp thị (Werbefachmann);

AushängeSchild /das (PI. -er)/

người quảng cáo (cho một sản phẩm); vật để quảng cáo;