TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người phụ họa

người phụ họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người a dua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Người qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người ủng hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn đồ 2. Phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy lòng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người phụ họa

adherent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người phụ họa

Jasager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherent

1. Người qui y, người phụ họa, người ủng hộ, tín đồ, môn đồ 2. Phụ thuộc, tùy thuộc, tùy lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jasager /[-zagar], der, -s, - (abwertend)/

người phụ họa; người a dua;