TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người như thế

người như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người như thế

seinesgleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Solche Menschen lachen, über die Idee der mechanischen Zeit.

Những người như thế cười nhạo cái ý tưởng có thời gian cơ học.

Diese Menschen schauen einem direkt in die Augen und haben einen festen Händedruck.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people laugh at the thought of mechanical time.

Những người như thế cười nhạo cái ý tưởng có thời gian cơ học.

Such people look you directly in the eye and grip your hand firmly.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Just now, for example, such a person is crouching in the shadows of the arcade, at no. 19 Kramgasse.

Chẳng hạn ngay chính lúc này đây một người như thế, một người đàn bà, đang ngồi trong bóng râm của hàng cây trước ngôi nhà số 19 Kramgasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verkehrt am liebsten mit seinesgleichen

nó thích giao du với những ngứèti giống mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinesgleichen /(indekl. Pron.)/

người như thế; vật như thế; cái tương tự; vật (cùng loại, cùng tính chất, giống, tương tự);

nó thích giao du với những ngứèti giống mình. : er verkehrt am liebsten mit seinesgleichen