TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mua bảo hiểm

người được bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mua bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đóng bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mua bảo hiểm

Versicherte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versicherungsnehmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versicherte /der u. die; -n, -n/

người được bảo hiểm; người mua bảo hiểm; khách hàng bảo hiểm (Versicherungsnehmer);

Versicherungsnehmer /der (Fachspr.)/

người đóng bảo hiểm; người có bảo hiểm; người mua bảo hiểm;