TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lai

người lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạp chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giống lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người lai

half-blood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

half-breed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người lai

Kastize

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbblut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbblutige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mestizin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mulattin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metis /m =, = (động vật)/

giống lai, con lai, người lai, tạp chủng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

half-blood

Lai, tạp chủng, người lai

half-breed

Lai, tạp chủng, người lai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastize /der, -n, -n/

người lai (thường đùng để chỉ người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha lai thổ dân);

Halbblut /das/

người lai (Mischling);

Halbblutige /der u. die/

người lai (giữa hai chủng tộc);

Mestizin /die; -, -nen/

người lai; con lai (giữa người da trắng và thể dân da đỏ);

Mulattin /die; -nen/

người lai; con lai (giữa người da đen và da trắng);