TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người khởi xướng

người khởi xướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đẫn hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xướng giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dọn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến sĩ tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đấu tranh đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có sáng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người khởi xướng

 initiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người khởi xướng

Stifter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protagonist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrittmacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorkämpfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urheberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Initiator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stifter /der; -s, -/

người khởi xướng; người đề xướng;

Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/

(bildungsspr ) người khởi xướng; người chủ mưu; người tiên phong;

Vorsanger /der; -s, -/

người đẫn hát; người khởi xướng; người xướng giọng;

Schrittmacher /der/

người khởi xướng; người đề xướng; người dọn đường (cho bước phát triển);

Vorkämpfer /der, -s, -/

chiến sĩ tiên phong; người đấu tranh đầu tiên; người khởi xướng;

Urheberin /die; -, -nen/

sáng lập viên; người khởi đầu; người khởi xướng; kẻ chủ mưu;

Initiator /[ini'tsia:tor], der; -S, ...oren (bildungsspr.)/

người đề xướng; người khởi xướng; người có sáng kiến; người sáng lập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initiator

người khởi xướng