TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giải thích

người giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người diễn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người luận bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thuyết minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người viết chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lý giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi chú giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bình chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bình luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình luận viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thuyết minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người giải thích

In

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exeget

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommentator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deuter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erklärer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erklärer /m -s, =/

ngưòi chú giải, ngưòi bình chú, ngưòi bình luận, bình luận viên, người giải thích, ngưòi thuyết minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

In /.ter.pret [intar'pre:t], der, -en, -en; ln.ter.pre.tin, die; -, -nen/

người diễn giải; người giải thích;

Exeget /[ekse’ge:t], der; -en, -en/

người luận bình; người giải thích;

Ausleger /der; -s, -/

người giải thích; người thuyết minh; người trình bày;

Kommentator /[komen'tartor], der; -s, ...oren/

người giải thích; người dẫn giải; người viết chú thích;

Deuter /der; -s, -/

người giải thích; người lý giải; người giải nghĩa; người làm sáng tỏ (Erklärer, Ausleger, Interpret);