TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giải phóng

người giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị cúu tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị cứu tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giải thoắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người giải phóng

Befreierin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befreier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlöser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde von der Bevölkerung als Befreier empfangen

ông ta được nhân dân xem là người giải phóng dân tộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befreier /der/

người giải phóng; người giải thoát (Retter);

ông ta được nhân dân xem là người giải phóng dân tộc. : er wurde von der Bevölkerung als Befreier empfangen

Erlöser /der; -s, -/

vị cứu tinh; người giải phóng; người giải thoắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befreierin /f =, -nen/

người giải phóng, vị cúu tinh.