TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người góa vợ

người góa vợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ở góa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người góa chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người góa vợ

Witwer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verwitwete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwitwete /der u. die; -n, -n/

người ở góa; người góa vợ; người góa chồng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người góa vợ

Witwer m