TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cưỡi ngựa

người cưỡi ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỵ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỵ mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người cưỡi ngựa

Herrenreiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als sie an dem Haselbäumchen vorbeikamen, riefen die zwei weißen Täubchen:

Khi hai người cưỡi ngựa qua cây dẻ, đôi chim câu hót:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrenreiter /der (Reiten)/

người cưỡi ngựa; kỵ sĩ; kỵ mã (cưỡi ngựa của mình);