TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bi quan

người bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay chê bai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay đoán điềm gở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói về các sự việc với vẻ bi quan chấn nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người bi quan

Pessimist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzseher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flaumacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miesmacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzmaler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pessimist /der; -en, -en/

người bi quan; người yếm thế;

Schwarzseher /der/

người bi quan; người yếm thế;

Flaumacher /der; -s, - (ugs. abwertend)/

người chủ bại; người bi quan (Miesmacher);

Miesmacher /der (ugs. abwertend)/

người hay chê bai; người bi quan;

Unke /[’onka], die; -, -n/

(ugs ) người bi quan; người hay đoán điềm gở;

Schwarzmaler /der (ugs.)/

người bi quan; người nói về các sự việc với vẻ bi quan chấn nản;