TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người được cấp giấy phép

người được cấp giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được cấp chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được cấp môn bài Lkw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LKW

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có môn bài kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người được cấp giấy phép

Konzessionär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lizenznehmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lizenzträger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lizenzinhaber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[s], -s, selten

- = Lastkraftwagen (xe tải).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzessionär /[kontscsio'ne:r], der; -s, -e (Amtsspr.)/

người được cấp giấy phép (kinh doanh, sản xuất);

Lizenznehmer /der/

người được cấp giấy phép; người được cấp chứng nhận;

Lizenzträger /der (Rechtsspr.)/

người được cấp giấy phép; người được cấp môn bài Lkw; (auch:) LKW [’ elkave, auch: elka’ve:]; der;

- = Lastkraftwagen (xe tải). : -[s], -s, selten

Lizenzinhaber /der/

người được cấp giấy phép; người có giấy phép; người có môn bài kinh doanh;