Việt
l. thợ đan
thợ dệt kim
ngưôi bó lúa
ngưòi thợ đóng thùng
Đức
Binder
Binder /m -s, =/
l.[ngưôi] thợ đan, thợ dệt kim; 2. ngưôi bó lúa; 3. ngưòi thợ đóng thùng; [cái] cà vạt.