Việt
er
nhà báo
ngưòi làm báo
ngưòi viét báo
phóng viên báo chí
ngưỏi bán báo
Đức
-handlermann
-handlermann /m -(e)s, -männ/
1. nhà báo, ngưòi làm báo, ngưòi viét báo, phóng viên báo chí; 2. ngưỏi bán báo; -