TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn i cản

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn I cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngăn i cản

abfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Vorstoß des Feindes abfangen

chặn đứng đạt tấn công của quân địch

.(Sport

) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương

ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfangen /(st. V.; hat)/

chặn; ngăn I cản; chống đỡ; chặn đứng;

chặn đứng đạt tấn công của quân địch : den Vorstoß des Feindes abfangen ) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương : .(Sport : ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội.