TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngù kim tuyến

dải trang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngù kim tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây tết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẹp viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngù kim tuyến

Galone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Litze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tresse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galone /die; -, -n (Schneiderei)/

dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng ); lon; ngù kim tuyến (Tresse, Borte, Litze);

Litze /[’litsa], die; -, -n/

dây bện; dây tết (bằng lụa, vải); lon; ngù kim tuyến;

Tresse /[’treso], die; -, -n (meist PL)/

lon; ngù kim tuyến; nẹp viền; đai viền;