TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ nguồn

ngôn ngữ nguồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngôn ngữ nguồn

source language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngôn ngữ nguồn

Ausgangssprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellensprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source language

ngôn ngữ nguồn

 source language /toán & tin/

ngôn ngữ nguồn (gốc)

source language

ngôn ngữ nguồn

source language

ngôn ngữ nguồn (gốc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgangssprache /f/M_TÍNH/

[EN] source language

[VI] ngôn ngữ nguồn

Quellensprache /f/M_TÍNH/

[EN] source language

[VI] ngôn ngữ nguồn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

source language

ngôn ngữ nguồn