TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ gốc

ngôn ngữ gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ bản chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng nói nguyên thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngôn ngữ gốc

source language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

original language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 original language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngôn ngữ gốc

Geber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ursprache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ursprache /f =, -n/

1. ngôn ngữ gốc, ngôn ngữ bản chính; 2. (ngôn ngO) tiếng nói nguyên thủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geber /Spra che, die (Sprachw.)/

ngôn ngữ gốc; ngữ nguyên (Herkünftssprache);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source language

ngôn ngữ gốc

original language

ngôn ngữ gốc

 original language, source language /toán & tin/

ngôn ngữ gốc