TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ bậc cao

ngôn ngữ bậc cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn ngữ mức cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngôn ngữ bậc cao

high-order language

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-level language

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-level lănguage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-order lănguage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

HLL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

advanced language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

High Order Language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advanced language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high level language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high level language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 High Order Language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-level language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngôn ngữ bậc cao

HPS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

höhere Programmiersprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

XML erweiterbare Auszeichnungssprache

XML Ngôn ngữ bậc cao tự mở rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advanced language

ngôn ngữ bậc cao

High Order Language

ngôn ngữ bậc cao

high-level language

ngôn ngữ bậc cao

high-level language

ngôn ngữ bậc cao

 advanced language, high level language

ngôn ngữ bậc cao

High Order Language, power

ngôn ngữ bậc cao

high level language

ngôn ngữ bậc cao

High Level Language

ngôn ngữ bậc cao

high-order language

ngôn ngữ bậc cao

 advanced language

ngôn ngữ bậc cao

 High Order Language

ngôn ngữ bậc cao

 high-level language

ngôn ngữ bậc cao

 high-level language

ngôn ngữ bậc cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HPS /v_tắt (höhere Programmiersprache)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] HLL (high-level language)

[VI] ngôn ngữ bậc cao

höhere Programmiersprache /f (HPS)/M_TÍNH/

[EN] high-order language, high-level language (HLL)

[VI] ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao

höhere Programmiersprache /f (HPS)/V_THÔNG/

[EN] high-level language (HLL), high-order language

[VI] ngôn ngữ mức cao, ngôn ngữ bậc cao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-level lănguage

ngôn ngữ bậc cao

high-order lănguage

ngôn ngữ bậc cao