TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngói ceramic

ngói ceramic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngói ceramic

ceramic tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ceramic tile

ngói ceramic

 ceramic tile /hóa học & vật liệu/

ngói ceramic

Tấm đất sét phẳng có bề mặt được tráng men, dùng với mục đích trang trí, đặc biệt dùng trong phòng bếp, phòng tắm, hiên ngoài.

A flat piece of clay with a surface glaze; used for decorative purposes, especially in kitchens, bathrooms, and outdoor patios.