TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngòi đốt

ngòi đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trâm đốt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

ngòi đốt

 ignition harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aculeus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ngòi đốt

aculeus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gai,trâm đốt,ngòi đốt

[DE] aculeus

[EN] aculeus

[VI] gai, trâm đốt; ngòi đốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition harness /y học/

ngòi đốt

 ignition harness

ngòi đốt