TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngã ra

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngã ra

hinausfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rausfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch neigt das Rad dazu, nach außen einzuschwenken.

Qua đó bánh xe có khuynh hướng ngã ra phía bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausfliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) rơi ra; ngã ra [aus + Dat: khỏi /ngoài ];

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

(ugs ) rơi ra; ngã ra [aus : ngoài /khỏi )];

fallen /(st. V.; ist)/

rơi ra; ngã ra; rớt ra [aus+ Dat : khỏi nơi nào];