Việt
ngân dài
giữ giọng ngân
vang lên kéo dài
dài ra
rộng ra
doãng ra
nống ra
kéo dài
Đức
tenuto
ausjhalten
gedehnt
gedehnt /I a/
1. dài ra, (về quần áo...) rộng ra, doãng ra, nống ra; 2. kéo dài, ngân dài; (về giọng) lè nhè, ê a; gedehnt e Silbe (văn học) âm tiết dài; II adv kéo dài, lè nhè kéo dài giọng nói.
tenuto /(Adv.) [ital] (Musik)/
giữ giọng ngân; ngân dài (ausgehalten);
ausjhalten /(st. V.; hat)/
(Musik) vang lên kéo dài; ngân dài (erklingen lassen);