TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngâm được

ngâm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngâm được

versenkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Auswahl und Dosierung der Reaktionsmittel für das Tränkbad muss so erfolgen, dass das Matrixharz erst bei Temperaturerhöhung im nachfolgenden Formwerkzeug mit der Härtung beginnt.

Chất gây phản ứng cho bể ngâm được lựa chọn và định lượng sao cho keo nhựa nền chỉ hóa cứng khi nhiệt độ trong khuôn kế tiếp bắt đầu tăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versenkbar /a/

ngâm được, nhúng được.