TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành khoa học

ngành khoa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ môn khoa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu ban thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận thể thao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngành khoa học

Diszip

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sparte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Kleinstlebewesen, den Mikroorganismen.

Vi sinh vật học là ngành khoa học nghiên cứu về sinh vật nhỏ nhất: vi sinh vật.

Ökologie ist die Wissenschaft von den wechselseitigen Beziehungen zwischen den Lebewesen und ihrer Umwelt.

Sinh thái học là ngành khoa học về các mối quan hệ hỗ tương giữa các sinh vật và môi trường của chúng.

Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Mikroorganismen, den vorwiegend einzelligen Kleinstlebewesen. Man kann sie als Einzellebewesen nicht mit bloßem Auge sehen, sondern benötigt zu ihrer Beobachtung ein Mikroskop (Seite 272).

Vi sinh vật học là một ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật, chủ yếu về đơn bào – vi sinh vật không thể nhìn rõ bằng mắt thường, mà cần nhìn qua kính hiển vi (trang 272).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anatomie ist eine Disziplin der Medizin

giải phẫu học là một ngành của y học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sparte /f =, -n/

1. bộ môn khoa học, ngành khoa học; 2. phòng, ban, bộ phận (của xí nghiệp V.V.); 2. loại thể thao; 4. tiểu ban thể thao, bộ phận thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/

môn học; ngành khoa học (Wissenschafts zweig);

giải phẫu học là một ngành của y học. : die Anatomie ist eine Disziplin der Medizin