TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nan hoa bánh xe

nan hoa bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nan hoa bánh xe

wheel spoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel spoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Felgen sind in der Regel fest mit der Radschüssel/dem Radstern verbunden (Bild 3a).

Vành bánh xe thường được lắp chặt vào mâm bánh xe hay nan hoa bánh xe (Hình 3a).

Hochwertige, mehrteilige Rä- der werden geschmiedet, d.h. die Radscheibe bzw. der Radstern werden gepresst und die Felge gewalzt und miteinander verschraubt.

Bánh xe chất lượng cao có nhiều chi tiết được rèn, nghĩa là sau khi đĩa bánh xe hoặc nan hoa bánh xe được dập ép, vành được cán, chúng được bắt đinh ốc với nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheel spoke /cơ khí & công trình/

nan hoa bánh xe

 wheel spoke

nan hoa bánh xe

wheel spoke

nan hoa bánh xe