TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa nhóm abel

nửa nhóm Abel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nhóm abel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nửa nhóm abel

 abelian semi-group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ABELIAN GROUP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SEMI GROUP ABEL

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band of semigroups

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semigroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ABELIAN GROUP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abelian semi-group

nửa nhóm Abel

 abelian semi-group /toán & tin/

nửa nhóm Abel

 abelian semi-group /toán & tin/

nửa nhóm Abel

ABELIAN GROUP,SEMI GROUP ABEL, band of semigroups, half-group, semigroup

nửa nhóm abel, Nhóm abel

 ABELIAN GROUP,SEMI GROUP ABEL /toán & tin/

nửa nhóm abel, Nhóm abel