TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nứt gãy

nứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nứt gãy

rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leichtme­ tallbleche werden an Biegekanten mit dem Bleistift angerissen, um Kerbwirkung zu vermeiden, die beim anschließenden Biegen zum Bruch führen können.

Các tấm bằng hợp kim nhẹ được vạch dấu bằng bút chì ở các cạnh được uốn cong để tránh tác dụng của khía có thể làm nứt, gãy trong quá trình uốn cong sau đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rupture

nứt gãy

 rupture /cơ khí & công trình/

nứt gãy