TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nủa đêm

nủa đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương bắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nủa đêm

Mitternacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitternächtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitternächtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist Mitternacht

nửa đêm;

nach Mitternacht

lúc quá nủa đêm; 2. (cổ) [phương hưỏng,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitternacht /f =/

1. nủa đêm; es ist Mitternacht nửa đêm; um des - s hồi đêm; nach Mitternacht lúc quá nủa đêm; 2. (cổ) [phương hưỏng, mạn, miền] bắc.

mitternächtig,mitternächtlich /a/

1. [thuộc] nủa đêm; 2. (thơ ca) [thuộc] phương bắc.