TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi gân

nổi gân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhiều gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân guốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nổi gân

 ribbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ribbed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nổi gân

aderig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äderig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nervig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerippt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerippt /adj/CƠ, KT_DỆT/

[EN] ribbed

[VI] nổi gân, có gờ, có sọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aderig,äderig /adrig, ädrig (Adj.) (Fachspr)/

có nhiều gân; nổi gân;

nervig /[...fiẹ, auch: ...viẹ] (Adj.)/

nổi gân; gân guốc; mạnh mẽ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbed

nổi gân