TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi điên vì ghen

nổi điên vì ghen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nổi điên vì ghen

rasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasen /['ra:zơnj (sw. V.): 1. (ist) (ugs.) lái xe chạy nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh, chạy vùn vụt, chạy như điên; ras bitte nicht so!: làm ơn đừng phóng nhanh như thể!; gegen einen Baum rasen: tông mạnh vào một cái cây; die Zeit rast: thời gian trôi qua nhanh. 2. (hat) nổi điên lên, nểi cơn điên, nổi trận lôi đình, làm om sòm [vor + Dat.: vì...]; vor Eifersucht rasen/

nổi điên vì ghen;