TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổ máy

nổ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ máy phóng đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nổ máy

anspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuckem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motorsteuergerät erhält keine Freigabe von der Wegfahrsperre.

ECU động cơ không nhận được tín hiệu cho phép nổ máy từ khóa chống chuyển động điện tử.

Der Starter erhält dadurch seine volle Stromstärke und dreht jetzt das Schwungrad des Motors, bis der Motor anspringt.

Dòng điện khởi động lớn chạy qua làm động cơ điện khởi động quay nhanh và kéo bánh đà của động cơ quay theo cho đến khi động cơ bắt đầu nổ máy.

Springt der Motor an, d.h. wird der Anker vom Motor her angetrieben, so muss er das noch eingespurte Ritzel vom Startermotor trennen.

Sau khi nổ máy, động cơ tăng tốc độ nên bánh đà quay nhanh hơn tốc độ khởi động, dẫn đến pi nhông và rotor (phần ứng) bị kéo quay theo với tốc độ cao. Khi đó, ly hợp một chiều tách rời liên kết giữa pi nhông với bánh đà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wagen springt gut an

chiếc xe dễ khởi động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuckem /vi (/

1. nổ máy, nổ máy phóng đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspringen /(st. V.)/

(ist) nổ máy; khởi động;

chiếc xe dễ khởi động. : der Wagen springt gut an

anschmeißen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) khởi động máy; khởi động xe; nổ máy (anlas sen, anwerfen);