TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi hơi ống lửa

nồi hơi ống lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồi hơi ống khói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nồi hơi ống lửa

flue boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fire tube boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fire tube boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoke tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire-tube boiler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smoke tube boiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nồi hơi ống lửa

Flammrohrkessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauchrohrkessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammrohrkessel /m/KT_LẠNH/

[EN] flue boiler

[VI] nồi hơi ống lửa

Rauchrohrkessel /m/KT_LẠNH/

[EN] fire tube boiler, smoke tube boiler

[VI] nồi hơi ống lửa, nồi hơi ống khói

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire-tube boiler

nồi hơi ống lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flue boiler

nồi hơi ống lửa

fire tube boiler

nồi hơi ống lửa

 fire tube boiler, flue boiler

nồi hơi ống lửa

fire tube boiler, flue /vật lý/

nồi hơi ống lửa

flue boiler /vật lý/

nồi hơi ống lửa

 smoke tube /vật lý/

nồi hơi ống lửa