TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nốt rễ

nốt rễ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
có nốt rễ

có nốt rễ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nốt rễ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nốt rễ

tubercle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tubercular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Root nodules

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
có nốt rễ

tuberculate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nốt rễ

Tuberkel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tuberkulös

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wurzelknöllchen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
có nốt rễ

tuberkulös

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu gehören einige Bodenbakterienarten und die Knöllchenbakterien, die in einer Symbiose mit Hülsenfrüchten leben (z. B. Sojabohne, Erbse, Klee, Lupine).

Các vi khuẩn này bao gồm vài loài trong đất và các loài trong nốt rễ sống cộng sinh với cây họ đậu (thí dụ đậu nành, đậu Hà Lan, cỏ tam diệp, đậu lupin).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wurzelknöllchen

[EN] Root nodules

[VI] Nốt rễ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nốt rễ

[DE] Tuberkel

[EN] tubercle

[VI] nốt rễ

nốt rễ

[DE] tuberkulös

[EN] tubercular

[VI] (thuộc) nốt rễ

nốt rễ

[DE] Tuberkel

[EN] tubercle

[VI] nốt rễ (ở cây họ đậu

nốt rễ

[DE] tuberkulös

[EN] tubercular

[VI] nốt rễ

có nốt rễ,nốt rễ

[DE] tuberkulös

[EN] tuberculate

[VI] có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ

có nốt rễ,nốt rễ

[DE] tuberkulös

[EN] tuberculate

[VI] có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ