TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối máy

nối máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối máy

 log-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logging on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührwerklaterne

Khung giá trục nối máy khuấy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlussflansch Extruder

Mặt bích nối máy đùn

:: Anschluss von Statistikdruckern

:: Kết nối máy in thống kê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log-on /điện tử & viễn thông/

nối máy

 logging on /toán & tin/

mở máy, nối máy

 logging on /điện tử & viễn thông/

mở máy, nối máy