TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối kết với nhau

nối kết với nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nối kết với nhau

interconnect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nối kết với nhau

zusammenschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Sinne eines Regelkreises sind alle Komponenten des Qualitätsmanagements QM miteinander verbunden.

Hiểu theo nghĩa của một hệ điều khiển, tất cảcác thành phần của hệ thống quản lý chấtlượng (QLCL) đều được nối kết với nhau.

Aufgrund der Programmvorgaben werden siemiteinander verknüpft und als Ergebnisse z. B.an die zu steuernden Ventile ausgegeben.

Theo đòi hỏi của chương trình, các tín hiệu được nối kết với nhau và kết quả được đưa đến thiết bị đầu ra, thí dụ để điều khiển van.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden die Farbpigmente durch die Harze miteinander verbunden.

Các chất tạo màu được nối kết với nhau bằng các loại keo nhựa.

Im Prozessmodell sind die wesentlichen Elemente des Qualitätsmanagements miteinander verknüpft (Bild 1).

Trong mô hình về quy trình, các yếu tố cơ bản của quản lý chất lượng được nối kết với nhau (Hình 1).

Der Verbrennungsmotor und die beiden Motorgeneratoren MG1 und MG2 sind über ein Planetengetriebe miteinander gekoppelt.

Động cơ đốt trong và hai động cơ-máy phát điện MG1 và MG2 nối kết với nhau qua bộ truyền động bánh răng hành tinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenschalten /vt/VT&RĐ/

[EN] interconnect

[VI] nối thông, nối kết với nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnect

nối kết với nhau

 interconnect /toán & tin/

nối kết với nhau

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interconnect

nối kết với nhau