TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối ghép

nối ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối dài ra

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

/splaɪs/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nối bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khớp nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khớp trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nối ghép

splice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 join

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

join

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coupling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nối ghép

einfalzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.6.1 Einteilung der Fügeverbindungen

7.6.1 Phân chia các kết nối ghép

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einteilung der Fügeverbindungen

Phân loại các kiểu nối ghép

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coupling

sự nối, nối ghép, liên kết, kết hợp, khớp nối, khớp trục, móc nối

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Splice

Nối ghép, nối dài ra

splice

/splaɪs/, nối ghép, nối dài ra

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Splice

Nối ghép, nối dài ra

splice

/splaɪs/, nối ghép, nối dài ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfalzen /vt/XD/

[EN] join

[VI] nối ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join, joint

nối ghép

Mối nối giữa hai dây dẫn hay hai vật dẫn điện. Mối nối không tháo được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.

 splice

nối bện, nối ghép

Kết nối, hoặc làm hợp nhất sự nối hoặc sự kiên kết; trong trường hợp cụ thể mang các nghĩa sau đan, kết hai bộ phận với nhau, để tạo ra một đoạn liên tục.

To join or unite; a joint or union; specific uses include to weave together two components, such as two pieces of rope, in order to form an uninterrupted length.

splice, stay

nối bện, nối ghép