TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối góc

nối góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nối góc

 angle fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fillet joint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Qualität des Gehrungsschnittes entscheidet über die Qualität des eckverbundenen Rahmens.

Chất lượngcủa cạnh vát được cắt quyết định chất lượngcủa khung được nối góc.

Eigenschaften der Dichtprofile und ihre Eckverbindung

Bảng 1: Đặc tính của profin đệm kín và kết nối góc của nó

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fillet joint

nối góc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle fillet

nối góc

Một miếng gỗ hình tam giác được đặt vào một mối nối bên trong nối với hai mặt phẳng để tạo ra một góc 180220290, 220291, 220292, 220293, 261607, 317174, 317175, 317176, 317177, 317178, 317179, 351703

A triangular wooden strip placed over an internal joint connecting two surfaces that meet at an angle of 180ha(?ng dde^? ta.o ra mo^.t go' c 180220290, 220291, 220292, 220293, 261607, 317174, 317175, 317176, 317177, 317178, 317179, 351703