TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối bằng ren

nối bằng ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối bằng ren

 threaded connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Schrauben werden vorwiegend solche Bauteile verbunden, die bei Bedarf wieder getrennt werden sollen.

Các chi tiết cần thiết phải tháo rời thường được kết nối bằng ren ốc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threaded connection /hóa học & vật liệu/

nối bằng ren