TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối điện

nối điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối điện

 current connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gegen Wiedereinschalten sichern.

Bảo vệ chống nối điện trở lại.

v Sichtprüfung der elektrischen Anschlüsse (Korrosion, Beschädigung).

Kiểm tra bằng mắt các mối nối điện (ăn mòn, hư hỏng).

Sie stellt eine elektrische Verbindung zwischen dem Gateway und den Knoten her.

Dây cáp này tạo đường nối điện giữa gateway với những nút mạng.

Anschlüsse am MFR (Bild 1, Seite 629)

Các đầu nối điện của bộ điều chỉnh đa năng (Hình 1, trang 629)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlusskabel

Dây nối điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current connection

nối điện